Vinamilk là một thương hiệu sữa hàng đầu và có thị phần lớn tại Việt Nam. Tính đến thời điểm hiện tại, Vinamilk đã đạt được chỗ đứng vững chắc cùng nhiều thành tích đáng nể trong thị trường ngành sữa của nước ta. Trong bài viết này, hãy cùng StringeeX tìm hiểu và phân tích chi tiết chiến lược Marketing của Vinamilk theo các mô hình: STP, SWOT và 4P nhé!

1. Giới thiệu chung về Vinamilk 

Vinamilk - Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam, được thành lập từ ngày 20/8/1976 và là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong sản xuất và kinh doanh các sản phẩm sữa bò tại Việt Nam.

Với hơn 40 năm hoạt động, Vinamilk đã gặt hái được nhiều thành công với 75% thị phần trong ngành chế biến sữa và mạng lưới hơn 135,000 điểm bán trên khắp cả nước. Năm 2022, Vinamilk vinh dự nhận danh hiệu “Top 50 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam” và trở thành “Thương hiệu sữa lớn thứ 6 trên thế giới”.

Nổi tiếng với những chiến dịch Marketing sáng tạo và nhân văn, Vinamilk đã mang lại nhiều giá trị cho cộng đồng, như chương trình “3 triệu ly sữa cho trẻ em nghèo” và quỹ học bổng “Vinamilk ươm mầm tài năng trẻ”. Gần đây, hãng cũng gây tiếng vang với việc thay đổi logo một cách ấn tượng.

Tham khảo thêm: Top 6 chiến lược Marketing ngành bán lẻ phổ biến và hiệu quả nhất

2. Chiến lược Marketing của Vinamilk theo mô hình STP 

Trong lĩnh vực Marketing, mô hình STP là mô hình giúp doanh nghiệp tận dụng một nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu để xây dựng chiến dịch tiếp thị hiệu quả với chi phí thấp nhất. Mô hình STP bao gồm ba phần chính: Phân khúc thị trường – Segmentation , Thị trường mục tiêu – Targeting và Định vị – Positioning.

Hãy cùng StringeeX phân tích chiến lược Marketing của Vinamilk theo mô hình STP nhé!

Phân khúc thị trường: 

Vinamilk hướng đến nhiều đối tượng khách hàng, bao gồm trẻ em, thanh niên, người trưởng thành, phụ nữ trung niên và người già. Mỗi nhóm này được mô tả cụ thể về đặc điểm và nhu cầu như sau:

  • Trẻ em (5 – 14 tuổi): Sôi động, sáng tạo, thích khám phá và chơi đùa cùng bạn bè, cũng như thúc đẩy thói quen uống sữa hàng ngày.
  • Thanh niên (15 – 25 tuổi): Đam mê, tò mò và muốn khám phá thế giới, dù vẫn chưa có thu nhập ổn định.
  • Người trưởng thành (26 – 44 tuổi): Sống một cuộc sống bận rộn, có sức khỏe và sự linh hoạt, thường thuộc tầng lớp trung hoặc thượng lưu.
  • Phụ nữ trung niên (40 – 60 tuổi): Có gia đình, điềm đạm và tận hưởng cuộc sống, thường hướng đến sức khỏe và hạnh phúc gia đình.
  • Người già (65 – 70 tuổi): Sinh hoạt điều độ, quan tâm đến sức khỏe vật chất và tinh thần, thường đã vào giai đoạn lương hưu.

Thị trường mục tiêu: 

Mặc dù Vinamilk phục vụ đa dạng lứa tuổi, nhưng họ tập trung chủ yếu vào đối tượng trẻ em từ 5 đến 14 tuổi. Nhóm này là độ tuổi cần chăm sóc sức khỏe và phát triển trí tuệ. Đây cũng là nhóm đối tượng đóng góp tỷ lệ lớn với 23,2% vào doanh số bán hàng của Vinamilk.

Định vị sản phẩm: 

Vinamilk tập trung sản xuất các sản phẩm sữa phù hợp với nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu của mình. Sự tập trung này đã đem lại kết quả tích cực, với Vinamilk chiếm hơn 80% thị phần sữa tại các thị trường lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh.

3. Chiến lược Marketing của Vinamilk theo mô hình SWOT 

Mô hình SWOT là một phương pháp phân tích kinh doanh phổ biến được các doanh nghiệp thường áp dụng để tự đánh giá mạnh và yếu của mình, từ đó xác định những cơ hội và thách thức để phát triển. Mô hình này bao gồm bốn phần chính: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), và Thách thức (Threats).

Dưới đây là phần phân tích chiến lược Marketing của Vinamilk theo mô hình SWOT:

3.1. Điểm mạnh (Strengths): 

Trải qua hơn 40 năm hoạt động, Vinamilk đã xây dựng cho mình một loạt ưu điểm nổi bật liên quan đến thương hiệu, chất lượng sản phẩm, mạng lưới phân phối, trang thiết bị sản xuất và chiến lược Marketing.

  • Thương hiệu của Vinamilk nắm giữ vị thế số 1 tại Việt Nam trong lĩnh vực sữa tươi, chiếm 45% thị phần sữa nước và 85% thị phần sữa đặc và sữa chua. Ngoài ra, nó còn được công nhận là một trong "Top 10 hàng Việt Nam chất lượng cao" từ 1995 đến 2009.
  • Về chất lượng sản phẩm, Vinamilk cung cấp một loạt các sản phẩm đa dạng như sữa đặc ông thọ, sữa đặc ngôi sao, Dielac, Yogurt Vinamilk... Tất cả được sản xuất từ hơn 5000 con bò trên trang trại bò sữa tiêu chuẩn quốc tế, với giá cả phù hợp với người tiêu dùng Việt.
  • Vinamilk có một mạng lưới phân phối rộng khắp, với hơn 135.000 điểm bán hàng trên toàn quốc, cũng như xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
  • Công ty sử dụng trang thiết bị sản xuất hiện đại từ Đức, Ý, Thụy Sĩ, đảm bảo chất lượng tối ưu của sản phẩm.
  • Chiến lược Marketing của Vinamilk được thực hiện một cách chuyên nghiệp và có kế hoạch, bao gồm các chương trình quảng cáo PR và tiếp thị. Vinamilk cũng đầu tư mạnh vào các chiến dịch nhân đạo như Quỹ "Vươn cao Việt Nam" và "Quỹ một triệu cây xanh Việt Nam".

3.2. Điểm yếu (Weaknesses)

Mặc dù Vinamilk là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam, nhưng vẫn tồn tại điểm yếu ở một số khía cạnh.Vinamilk vẫn chưa thể tự chủ 100% nguồn nguyên liệu sản xuất sữa mà phải phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu sữa nhập khẩu. 

Do nhu cầu sữa tăng cao, nguồn nguyên liệu trong nước mới chỉ đáp ứng được khoảng 30%, và 70% còn lại được nhập khẩu từ các nước như New Zealand, Mỹ, EU, Nhật Bản... Điều này dẫn đến tăng chi phí và giá bán của sản phẩm.

3.3. Cơ hội (Opportunities)

Hiện nay, Chính phủ đã ban hành các chính sách ưu đãi nhằm thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước, giảm thuế nhập khẩu cho nguyên liệu sữa từ các nước khác. Điều này có thể giúp Vinamilk giảm chi phí sản xuất và giữ được giá cả cạnh tranh.

3.4. Thách thức (Threats)

Vinamilk đối diện không chỉ với cơ hội mà còn với những thách thức đáng kể. Thứ nhất là sự cạnh tranh ác liệt từ các đối thủ trong và ngoài nước. Vinamilk không còn là lựa chọn duy nhất khi phải cạnh tranh với các thương hiệu lớn như Nestle, Dutch Lady, Abbott,...

Ngoài ra, người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi nhiều hơn ở mặt hàng sữa bột và cũng đối mặt với sự cạnh tranh từ các sản phẩm sữa ngoại nhập từ Anh, Mỹ, Hà Lan,... Điều này đang khiến cho Vinamilk mất dần vị thế độc quyền trên thị trường. Một báo cáo gần đây chỉ ra rằng Vinamilk chỉ chiếm 16% thị trường, trong khi sữa nhập khẩu chiếm 65% và Dutch Lady chiếm 20%.

Hơn nữa, Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách mới nhằm thúc đẩy doanh nghiệp nước ngoài tham gia thị trường Việt Nam. Điều này bao gồm việc giảm thuế nhập khẩu cho sữa nguyên kem từ 20% xuống 18%, và sữa đặc từ 30% xuống 25%. Từ đó, càng tạo ra thêm áp lực cạnh tranh giữa các thương hiệu sữa.

Tham khảo: Cách xây dựng chiến lược Marketing Online hiệu quả cho doanh nghiệp

4. Phân tích chiến lược Marketing của Vinamilk theo mô hình 4P 

Hai mô hình STP và SWOT đã phần nào thể hiện thành công đáng kể của Vinamilk trong các chiến dịch tiếp thị. Bây giờ, hãy cùng StringeeX phân tích chiến lược Marketing của Vinamilk thông qua chiến lược 4P (Product, Price, Place, Promotion).

3.1. Chiến lược Sản phẩm (Product)

Vinamilk đã chiếm lĩnh thị trường với một loạt sản phẩm đa dạng như sữa nước, sữa bột, sữa chua, sữa đặc,... Thương hiệu đã thực hiện nhiều chiến lược sản phẩm bao gồm:

  • Đổi mới bao bì và cách đóng gói, hợp tác với Tetra Pak để thiết kế và đóng gói sản phẩm một cách sáng tạo và tiện lợi.
  • Liên tục cải tiến công nghệ và phương pháp bảo quản, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
  • Thúc đẩy các sản phẩm thân thiện với môi trường, như sữa đựng trong hộp giấy do Tetra Pak cung cấp.
  • Nâng cao chất lượng sữa thông qua việc đầu tư vào các công đoạn nuôi bò sữa và xây dựng nhà máy trang trại.

3.2. Chiến lược Giá (Price)

Vinamilk luôn duy trì giá bán cạnh tranh bằng cách thực hiện khảo sát giá sản phẩm của đối thủ và giữ giá bán thấp hơn. Đồng thời, thương hiệu cũng chủ động đầu tư vào các trang trại bò sữa đạt chuẩn để giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, từ đó giúp điều chỉnh giá thành sản phẩm theo thị trường.

3.3. Chiến lược Phân phối (Place)

Vinamilk có hệ thống phân phối rộng khắp với hơn 240.000 điểm bán lẻ và hệ thống phân phối trực tiếp đến khách hàng. Sữa Vinamilk có mặt tại hơn 1.500 siêu thị và 600 cửa hàng tiện lợi trên toàn quốc, cùng với 4 hệ thống phân phối lớn bao gồm siêu thị, cơ quan, nhà phân phối và thị trường xuất khẩu.

3.4. Chiến lược Xúc tiến (Promotion)

Vinamilk đã đồng hành với người tiêu dùng trong đại dịch Covid-19 thông qua chiến lược tiếp thị đa kênh. Thương hiệu tập trung truyền tải thông điệp "sữa tươi nguyên chất 100%" trong bối cảnh chất lượng trở thành vấn đề hàng đầu. 

Vinamilk cũng nhấn mạnh nguồn gốc sản phẩm qua các phương tiện truyền thông như TVC, video, radio và mạng xã hội. Hình ảnh những chú bò vui tươi trong các quảng cáo đã làm tăng nhận thức về thương hiệu, cùng với việc tài trợ cho các cuộc thi và chương trình học bổng đã tạo dựng hình ảnh tích cực về thương hiệu trong lòng người tiêu dùng.

Tạm kết

Bài viết trên đây đã trình bày rất đầy đủ và chi tiết về chiến lược Marketing của Vinamilk thông qua các mô hình như STP, SWOT và 4P. Với những thông tin và bài học quý giá từ Vinamilk, StringeeX mong rằng Quý doanh nghiệp có thể tham khảo và áp dụng vào chiến lược Marketing của công ty mình. 

Ngoài các chiến lược Marketing hiệu quả, việc chăm sóc khách hàng đóng vai trò quan trọng trong mọi doanh nghiệp, giúp tăng hiệu quả làm việc và giảm thiểu chi phí.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp CSKH đa kênh bao gồm cả Email và các nền tảng mạng xã hội phổ biến, hãy xem xét StringeeX. StringeeX được thiết kế để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc chăm sóc khách hàng thông qua các kênh đa dạng, tất cả được tích hợp trong một nền tảng. Quản lý các kênh giao tiếp như Facebook Messenger, Zalo OA, Email và Hotline qua một kênh duy nhất giúp tiết kiệm thời gian và làm cho quá trình chăm sóc khách hàng trở nên thuận tiện hơn. 

Ngoài ra, StringeeX cung cấp APIs mở, giúp tích hợp nhanh chóng với các phần mềm CRM/ERP khác như AMIS CRM, Hubspot, Salesforce… hỗ trợ trong việc chăm sóc và quản lý dữ liệu khách hàng ở các giai đoạn sau này.

Đăng ký dùng thử miễn phí 10 ngày tại đây để trải nghiệm: