Viettel là Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ lớn mạnh hàng đầu tại Việt Nam hiện nay. Trải qua nhiều khó khăn và thử thách, Viettel đã tạo dựng nên nhiều thành tựu đáng nể trong ngành viễn thông của nước ta. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng StringeeX phân tích chiến lược kinh doanh của Viettel một cách chi tiết và đầy đủ nhất nhé!
1. Giới thiệu tổng quan về Viettel - Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ Quân đội
Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) là một doanh nghiệp kinh tế quốc phòng với 100% vốn nhà nước. Được thành lập để kế thừa các quyền, nghĩa vụ pháp lý và những lợi ích hợp pháp từ Tổng Công ty Viễn thông Quân đội, Viettel hoạt động dưới sự điều hành của Bộ Quốc phòng và hoạt động trong lĩnh vực bưu chính - viễn thông và công nghệ thông tin (CNTT).
Slogan "Hãy nói theo cách của bạn" đã giúp Viettel trở nên phổ biến trong cộng đồng. Chiến lược kinh doanh của họ tập trung vào sự phát triển bền vững, và do đó, tập đoàn luôn nỗ lực để tiến bộ và đảm bảo sự ổn định trong quá trình hoạt động của mình.
Tầm nhìn thương hiệu của Viettel được xây dựng trên việc hiểu sâu sắc những mong muốn của khách hàng và cam kết đáp ứng chúng. Viettel nhận thức rằng khách hàng muốn được lắng nghe, quan tâm và chăm sóc cá nhân hóa.
Do đó, Viettel không ngừng sáng tạo và phục vụ tận tâm để đáp ứng các nhu cầu đặc biệt này, với sự chia sẻ và hiểu biết rõ ràng nhất có thể. Mục tiêu là khuyến khích khách hàng của Viettel nói và tương tác theo cách mà họ mong muốn và thông qua giọng điệu của riêng họ.
Tham khảo thêm: Chiến lược marketing của Apple - Bí quyết thành công của ông lớn tỷ đô
2. Phân tích mô hình SWOT của Viettel
Trước khi đi vào phân tích chi tiết hơn về chiến lược kinh doanh của Viettel, hãy cùng phân tích mô hình SWOT của Viettel nhé:
2.1. Điểm mạnh (Strengths)
Sở hữu thị phần lớn: Viettel là doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực truyền thông tại Việt Nam, chiếm 44% thị phần. Bên cạnh đó, Viettel cũng mở rộng hoạt động ra ngoài biên giới, từ Campuchia đến Haiti và thậm chí châu Phi, châu Mỹ La Tinh.
Có nguồn vốn mạnh mẽ: Với nguồn vốn chủ sở hữu lớn, khoảng 50.000 tỷ đồng, Viettel tự tin phát triển mà không cần nhiều hỗ trợ từ các nguồn vốn bên ngoài.
Thương hiệu uy tín: Viettel được công nhận là thương hiệu nổi tiếng nhất trong lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam, với giá trị lên đến 5,8 tỷ USD vào cuối năm 2020.
2.2. Điểm yếu (Weaknesses)
Hiện chưa có sự đồng bộ trong hoạt động kinh doanh: Mặc dù Viettel đã đầu tư và mở rộng, song mạng lưới hiện tại vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Sự thiếu hụt đồng bộ trong các hoạt động kinh doanh gây ra khó khăn trong vận hành, quản lý, và hiệu suất lao động chưa cao. Cơ sở hạ tầng chưa đạt chuẩn cũng làm ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
2.3. Cơ hội (Opportunities)
Sự ủng hộ từ chính phủ: Chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp trong nước mạnh mẽ hợp tác với các đối tác quốc tế để mở rộng thị phần và thâm nhập sâu hơn vào thị trường quốc tế, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO.
Nhu cầu về thông tin và liên lạc tăng cao: Mặc dù ngành truyền thông đã phát triển mạnh mẽ, nhưng vẫn còn nhiều cơ hội cho Viettel, đặc biệt là tại các quốc gia chưa phát triển và có quan hệ đặc biệt với Việt Nam như Lào, Campuchia.
2.4. Thách thức (Threats)
Cạnh tranh khốc liệt: Viettel đang đối diện với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước như Vinaphone, Mobifone.
Nhu cầu về dịch vụ đa dạng và chất lượng cao: Khách hàng ngày càng đòi hỏi sự đa dạng và chất lượng cao trong dịch vụ. Điều này yêu cầu Viettel liên tục cải tiến chất lượng dịch vụ và cạnh tranh về giá cả để giành thị phần, đặc biệt là khi mới bước vào một thị trường mới.
Thích ứng với văn hóa và pháp luật địa phương: Đáp ứng và thích ứng với nhu cầu của khách hàng trong một quốc gia mới, đồng thời cạnh tranh với các đối thủ địa phương và tuân thủ các quy định pháp luật là một thách thức lớn khi mở rộng quốc tế.
3. Phân tích chiến lược kinh doanh của Viettel
3.1. Triết lý kinh doanh
Triết lý kinh doanh của Viettel bao gồm ba nguyên tắc chính:
- Tiên phong và đột phá trong công nghệ: Viettel luôn đề cao việc áp dụng công nghệ hiện đại và sáng tạo để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, chất lượng cao, với giá cả phải chăng, nhằm đáp ứng nhu cầu và sở thích của khách hàng.
- Quan tâm và lắng nghe khách hàng: Viettel coi trọng việc lắng nghe và hiểu biết khách hàng như những cá nhân riêng biệt, để cùng họ phát triển và cải thiện sản phẩm và dịch vụ theo hướng hoàn thiện hơn.
- Phát triển ra quốc tế: Viettel không ngừng mang những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất của mình ra nước ngoài. Với tinh thần không sợ khó khăn, Viettel sẵn sàng khám phá các thị trường mới, dù có vùng "địa tô" khó khăn.
3.2. Mục tiêu chiến lược kinh doanh
Mục tiêu chiến lược kinh doanh của Viettel bao gồm 3 mục tiêu chính như sau:
- Đạt doanh thu dịch vụ 100 nghìn tỷ đồng vào năm 2025 và giữ vững vị thế số một trong thị phần di động và cố định băng rộng tại Việt Nam. Đồng thời, mục tiêu là kết nối Internet băng rộng và siêu băng rộng đến 100% hộ gia đình vào cùng thời điểm.
- Chuyển đổi Viettel Telecom thành một doanh nghiệp viễn thông số hàng đầu tại Việt Nam, tiên phong trong công nghệ 5G và hạ tầng phù hợp với Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0.
- Hoàn thiện hệ sinh thái sản phẩm và dịch vụ số, đạt tỷ trọng doanh thu số tương đương với các đối thủ trong khu vực và trên thế giới. Tập trung vào sáng tạo sản phẩm, số hóa hoạt động bán hàng, và đào tạo đội ngũ chuyên gia có chứng chỉ quốc tế về kinh doanh, quản lý, kỹ thuật và công nghệ thông tin.
3.3. Lợi thế cạnh tranh của Viettel
Dưới đây là 3 lợi thế cạnh tranh của Viettel trên thị trường ngành viễn thông:
- Tạo dựng sự khác biệt về sản phẩm: Viettel không ngừng sáng tạo để tạo ra những sản phẩm và gói cước như Tomato, Ciao, phản ánh triết lý "Sẻ chia - Sáng tạo" và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Giá cước ưu đãi: Viettel cam kết đưa viễn thông đến mọi người dân Việt Nam với giá cước ưu đãi và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Lấy khách hàng làm trung tâm: Viettel tập trung vào việc đáp ứng và tạo ra nhu cầu của khách hàng, với tiêu chí "vì khách hàng trước, vì mình sau". Điều này giúp Viettel không chỉ cung cấp những gì khách hàng cần, mà còn tạo ra nhu cầu mới và sáng tạo sản phẩm để đáp ứng.
3.4. Phạm vi chiến lược kinh doanh
Phạm vi chiến lược kinh doanh của Viettel tập trung vào các phân khúc thị trường mà Tập đoàn luôn nhắm tới. Từ khi bước chân vào thị trường, Viettel đã chọn kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ giá rẻ nhằm phục vụ người có thu nhập thấp. Đây là một phân khúc thị trường mục tiêu có độ cạnh tranh thấp, nhưng lại mang lại tiềm năng phát triển lớn.
Viettel đã đạt được những thành tựu đáng kể khi đầu tư vào hệ thống mạng lưới viễn thông mở rộng đến các vùng có địa hình phức tạp, vùng sâu, vùng xa. Việc xác định thị trường ngách như mục tiêu chiến lược của Viettel đã tạo ra tiềm năng phát triển lớn.
3.5. Các hoạt động chiến lược kinh doanh của Viettel
Hoạt động nghiên cứu và phát triển:
Viettel đã xác định nghiên cứu và phát triển là yếu tố chủ chốt giúp công ty không ngừng đổi mới và phát triển. Viettel đã đầu tư khoảng 4.500 tỷ đồng mỗi năm vào hoạt động nghiên cứu và phát triển. Công ty này cũng thực hiện nhiệm vụ làm chủ công nghệ bằng cách tự sản xuất và kết hợp chuyển giao công nghệ từ các đối tác, tổ chức bộ máy nghiên cứu tại nước ngoài và sau đó chuyển kết quả nghiên cứu về nước. Với tinh thần sáng tạo và quyết tâm, Viettel đã làm chủ quá trình sản xuất các loại trang thiết bị công nghệ cao cả trong lĩnh vực quân sự và dân sự.
Áp dụng kỹ thuật công nghệ:
Kỹ thuật công nghệ là trụ cột trong chiến lược kinh doanh của Viettel, luôn đặt yêu cầu cao nhất về sự đổi mới và tiên tiến. Từ việc áp dụng công nghệ viễn thông tiên tiến nhất đến khuyến khích sáng kiến kỹ thuật, Viettel liên tục nâng cao hiệu suất sản xuất và kinh doanh. Với tư duy làm chủ công nghệ và sự sáng tạo, Viettel tiên phong trong việc áp dụng các công nghệ mới và nâng cấp hạ tầng, đảm bảo phục vụ khách hàng và tiếp tục tiên phong trong Cách mạng công nghiệp 4.0.
Hoạt động quản trị nhân sự:
Trong quản lý nhân sự, Viettel tập trung vào việc chọn lựa nhân tài phù hợp với văn hóa doanh nghiệp, đảm bảo chất lượng và cam kết hoàn thành công việc. Quá trình tuyển dụng được tiến hành một cách cẩn thận, loại bỏ những ứng viên không phù hợp và tạo điều kiện cho nhân sự phát huy tối đa khả năng của mình. Văn hóa làm việc tại Viettel tôn trọng tinh thần làm việc đồng đội, quyết tâm cao và ý thức hoàn thành công việc.
3.6. Chiến lược Marketing của Viettel
Về sản phẩm (Product):
Viettel đã áp dụng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và tập trung vào cải thiện chất lượng. Hiện nay, Viettel cung cấp 9 gói cước trả trước và nhiều dịch vụ tiện ích đi kèm, như Economy, Sea+, Tomato, Student, Hi School, 7Colors, Tomato Buôn làng, Tourist, và Gói cước Speak Sim (dành cho người khiếm thị). Chất lượng sản phẩm được đảm bảo từ đầu vào đến đầu ra, đồng thời sử dụng công nghệ mới nhất để cung cấp dịch vụ tốt nhất.
Về giá (Price):
Viettel đã áp dụng chiến lược định giá sản phẩm thâm nhập thị trường, giúp sản phẩm trở nên phổ biến và tiếp cận được với mọi đối tượng khách hàng, bao gồm cả nhóm đối tượng thu nhập thấp. Chiến lược này đã giúp Viettel tăng cường thị phần và mở rộng đối tượng khách hàng.
Về hệ thống phân phối (Place):
Hệ thống phân phối của Viettel bao gồm mạng lưới đại lý sim trên toàn quốc, đồng thời áp dụng chiến lược phân phối độc quyền tại một số khu vực đặc biệt. Điều này giúp Viettel mở rộng sự tiếp cận và phủ sóng thị trường một cách hiệu quả.
Về xúc tiến hỗn hợp (Promotion):
Viettel đã triển khai các chiến dịch quảng cáo và chương trình khuyến mãi hấp dẫn để tăng cường nhận thức về thương hiệu của mình. Chiến dịch quảng cáo "Viettel Cộng Cộng" với sự hợp tác của các ngôi sao nổi tiếng như ca sĩ Bích Phương và cầu thủ bóng đá Quang Hải đã thu hút sự chú ý từ đông đảo khách hàng. Các chương trình khuyến mãi đa dạng cũng đã mang lại lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng.
Tham khảo thêm: Marketing tổng thể là gì? 4 bước xây dựng chiến lược marketing tổng thể
Tạm kết
Bài viết trên đây đã phân tích rất đầy đủ và chi tiết chiến lược kinh doanh của Viettel. StringeeX mong rằng đây sẽ là nguồn thông tin tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp trong lĩnh vực viễn thông.
Trong thời đại công nghệ số cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, để đứng vững được trong thị trường, các doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới và nỗ lực hơn trong cả hoạt động Marketing và chăm sóc khách hàng.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một giải pháp Chăm sóc khách hàng đa kênh bao gồm cả Email và các nền tảng mạng xã hội phổ biến, hãy cân nhắc sử dụng StringeeX. StringeeX được thiết kế để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc tương tác với khách hàng thông qua nhiều kênh khác nhau, tất cả đều được tích hợp trong một nền tảng duy nhất.
Việc quản lý các kênh giao tiếp như Facebook Messenger, Zalo OA, Email và Hotline thông qua một giao diện duy nhất giúp tiết kiệm thời gian và làm cho quá trình chăm sóc khách hàng trở nên thuận tiện hơn. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động Email Marketing khi được quản lý và triển khai trong môi trường tích hợp này.
Ngoài ra, StringeeX cung cấp các API mở, giúp tích hợp nhanh chóng với các phần mềm CRM/ERP khác như AMIS CRM, Hubspot, Salesforce..., hỗ trợ trong việc quản lý và chăm sóc dữ liệu khách hàng ở các giai đoạn sau này.
Đăng ký dùng thử miễn phí 10 ngày tại đây để trải nghiệm: